|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到6个相关采购商
进口总数量:53 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72191300 | 交易描述:Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn , cán nóng , chưa tráng phủ mạ , J1, TC TCCS 01:2014/GA mới 100% 4.0MM X 1530MM X COIL , NSX : SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD
数据已更新到:2021-08-13 更多 >
进口总数量:6 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72192200 | 交易描述:Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm 201 (KT 8mmx1530mmx 6000mm) Standard: ASTM A240 nhà SX: Sumec international technology co., ltd, mới 100%
数据已更新到:2019-12-25 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:39181019 | 交易描述: PVC flooring, rolls (PVC flooring): KT: 2mx20mx2.0mm, NSX: SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD, 100% new
数据已更新到:2023-07-10 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72192100 | 交易描述:Of a thickness exceeding 10 mm Thép không gỉ dạng tấm cán nóng, 304, NSX: SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%: size: 20 mm x 1500 mm x 6000 mm
数据已更新到:2022-06-01 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72192100 | 交易描述:Thép không gỉ dạng tấm cán nóng 304 NO.1, NSX: SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%: size: 20 mm x 1500 mm x 6000 mm
数据已更新到:2021-06-07 更多 >

DISTRICONDOR S.A

哥伦比亚
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:4412320000 | 交易描述:D.O. M-87714-MDE, PEDIDO NO. D025/12.SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO LTD/ DISTRICONDOR S
数据已更新到:2012-06-14 更多 >
6 条数据